Có 2 kết quả:

灵巧 líng qiǎo ㄌㄧㄥˊ ㄑㄧㄠˇ靈巧 líng qiǎo ㄌㄧㄥˊ ㄑㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) deft
(2) nimble
(3) ingenious

Từ điển Trung-Anh

(1) deft
(2) nimble
(3) ingenious