Có 2 kết quả:
灵巧 líng qiǎo ㄌㄧㄥˊ ㄑㄧㄠˇ • 靈巧 líng qiǎo ㄌㄧㄥˊ ㄑㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) deft
(2) nimble
(3) ingenious
(2) nimble
(3) ingenious
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) deft
(2) nimble
(3) ingenious
(2) nimble
(3) ingenious
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh